250 Yên Nhật sang Cedi Ghana

Đổi tiền JPY sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jpy
22,78 ghs

¥1,000 JPY = GH¢0,09112 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Cedi Ghana
100 JPY9.11183 GHS
1000 JPY91.11830 GHS
1500 JPY136.67745 GHS
2000 JPY182.23660 GHS
3000 JPY273.35490 GHS
5000 JPY455.59150 GHS
5400 JPY492.03882 GHS
10000 JPY911.18300 GHS
15000 JPY1,366.77450 GHS
20000 JPY1,822.36600 GHS
25000 JPY2,277.95750 GHS
30000 JPY2,733.54900 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Yên Nhật
1 GHS10.97470 JPY
5 GHS54.87350 JPY
10 GHS109.74700 JPY
20 GHS219.49400 JPY
50 GHS548.73500 JPY
100 GHS1,097.47000 JPY
250 GHS2,743.67500 JPY
500 GHS5,487.35000 JPY
1000 GHS10,974.70000 JPY
2000 GHS21,949.40000 JPY
5000 GHS54,873.50000 JPY
10000 GHS109,747.00000 JPY