1 nghìn Yên Nhật sang Cedi Ghana

Đổi tiền JPY sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
83,18 ghs

¥1,000 JPY = GH¢0,08318 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Cedi Ghana
100 JPY8.31781 GHS
1000 JPY83.17810 GHS
1500 JPY124.76715 GHS
2000 JPY166.35620 GHS
3000 JPY249.53430 GHS
5000 JPY415.89050 GHS
5400 JPY449.16174 GHS
10000 JPY831.78100 GHS
15000 JPY1,247.67150 GHS
20000 JPY1,663.56200 GHS
25000 JPY2,079.45250 GHS
30000 JPY2,495.34300 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Yên Nhật
1 GHS12.02240 JPY
5 GHS60.11200 JPY
10 GHS120.22400 JPY
20 GHS240.44800 JPY
50 GHS601.12000 JPY
100 GHS1,202.24000 JPY
250 GHS3,005.60000 JPY
500 GHS6,011.20000 JPY
1000 GHS12,022.40000 JPY
2000 GHS24,044.80000 JPY
5000 GHS60,112.00000 JPY
10000 GHS120,224.00000 JPY