Dinar Jordan sang Lari Gruzia

Đổi tiền JOD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jod
3.780,83 gel

JD1,000 JOD = ₾3,781 GEL

Mid-market exchange rate at 21:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Lari Gruzia
1 JOD3.78083 GEL
5 JOD18.90415 GEL
10 JOD37.80830 GEL
20 JOD75.61660 GEL
50 JOD189.04150 GEL
100 JOD378.08300 GEL
250 JOD945.20750 GEL
500 JOD1,890.41500 GEL
1000 JOD3,780.83000 GEL
2000 JOD7,561.66000 GEL
5000 JOD18,904.15000 GEL
10000 JOD37,808.30000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Jordan
1 GEL0.26449 JOD
5 GEL1.32246 JOD
10 GEL2.64492 JOD
20 GEL5.28984 JOD
50 GEL13.22460 JOD
100 GEL26.44920 JOD
250 GEL66.12300 JOD
500 GEL132.24600 JOD
1000 GEL264.49200 JOD
2000 GEL528.98400 JOD
5000 GEL1,322.46000 JOD
10000 GEL2,644.92000 JOD