Đô-la Jamaica sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền JMD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
254,09 uah

1,000 JMD = 0,2541 UAH

Mid-market exchange rate at 04:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Hryvnia Ukraina
1 JMD0.25409 UAH
5 JMD1.27045 UAH
10 JMD2.54089 UAH
20 JMD5.08178 UAH
50 JMD12.70445 UAH
100 JMD25.40890 UAH
250 JMD63.52225 UAH
500 JMD127.04450 UAH
1000 JMD254.08900 UAH
2000 JMD508.17800 UAH
5000 JMD1,270.44500 UAH
10000 JMD2,540.89000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Jamaica
1 UAH3.93563 JMD
5 UAH19.67815 JMD
10 UAH39.35630 JMD
20 UAH78.71260 JMD
50 UAH196.78150 JMD
100 UAH393.56300 JMD
250 UAH983.90750 JMD
500 UAH1,967.81500 JMD
1000 UAH3,935.63000 JMD
2000 UAH7,871.26000 JMD
5000 UAH19,678.15000 JMD
10000 UAH39,356.30000 JMD