Bảng Jersey sang Naira Nigeria

Đổi tiền JEP sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
1.546.880 ngn

£1,000 JEP = ₦1.547 NGN

Mid-market exchange rate at 06:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Naira Nigeria
1 JEP1,546.88000 NGN
5 JEP7,734.40000 NGN
10 JEP15,468.80000 NGN
20 JEP30,937.60000 NGN
50 JEP77,344.00000 NGN
100 JEP154,688.00000 NGN
250 JEP386,720.00000 NGN
500 JEP773,440.00000 NGN
1000 JEP1,546,880.00000 NGN
2000 JEP3,093,760.00000 NGN
5000 JEP7,734,400.00000 NGN
10000 JEP15,468,800.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Jersey
1 NGN0.00065 JEP
5 NGN0.00323 JEP
10 NGN0.00646 JEP
20 NGN0.01293 JEP
50 NGN0.03232 JEP
100 NGN0.06465 JEP
250 NGN0.16162 JEP
500 NGN0.32323 JEP
1000 NGN0.64646 JEP
2000 NGN1.29292 JEP
5000 NGN3.23231 JEP
10000 NGN6.46462 JEP