Krona Iceland sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền ISK sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
5,82 kyd

1,000 ISK = 0,005820 KYD

Mid-market exchange rate at 15:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Quần đảo Cayman
1 ISK0.00582 KYD
5 ISK0.02910 KYD
10 ISK0.05820 KYD
20 ISK0.11640 KYD
50 ISK0.29101 KYD
100 ISK0.58201 KYD
250 ISK1.45503 KYD
500 ISK2.91007 KYD
1000 ISK5.82014 KYD
2000 ISK11.64028 KYD
5000 ISK29.10070 KYD
10000 ISK58.20140 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krona Iceland
1 KYD171.81700 ISK
5 KYD859.08500 ISK
10 KYD1,718.17000 ISK
20 KYD3,436.34000 ISK
50 KYD8,590.85000 ISK
100 KYD17,181.70000 ISK
250 KYD42,954.25000 ISK
500 KYD85,908.50000 ISK
1000 KYD171,817.00000 ISK
2000 KYD343,634.00000 ISK
5000 KYD859,085.00000 ISK
10000 KYD1,718,170.00000 ISK