Đổi tiền IRR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.IRR sang Đô-la Namibia

1 irr
0,00 nad

﷼1,000 IRR = $0,0004474 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Namibia
1 IRR0.00045 NAD
5 IRR0.00224 NAD
10 IRR0.00447 NAD
20 IRR0.00895 NAD
50 IRR0.02237 NAD
100 IRR0.04474 NAD
250 IRR0.11185 NAD
500 IRR0.22370 NAD
1000 IRR0.44741 NAD
2000 IRR0.89481 NAD
5000 IRR2.23704 NAD
10000 IRR4.47407 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rial Iran
1 NAD2,235.10000 IRR
5 NAD11,175.50000 IRR
10 NAD22,351.00000 IRR
20 NAD44,702.00000 IRR
50 NAD111,755.00000 IRR
100 NAD223,510.00000 IRR
250 NAD558,775.00000 IRR
500 NAD1,117,550.00000 IRR
1000 NAD2,235,100.00000 IRR
2000 NAD4,470,200.00000 IRR
5000 NAD11,175,500.00000 IRR
10000 NAD22,351,000.00000 IRR