100 Đô-la Namibia sang currency-names.IRR

Đổi tiền NAD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nad
225.719 irr

$1,000 NAD = ﷼2.257 IRR

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rial Iran
1 NAD2,257.19000 IRR
5 NAD11,285.95000 IRR
10 NAD22,571.90000 IRR
20 NAD45,143.80000 IRR
50 NAD112,859.50000 IRR
100 NAD225,719.00000 IRR
250 NAD564,297.50000 IRR
500 NAD1,128,595.00000 IRR
1000 NAD2,257,190.00000 IRR
2000 NAD4,514,380.00000 IRR
5000 NAD11,285,950.00000 IRR
10000 NAD22,571,900.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Namibia
1 IRR0.00044 NAD
5 IRR0.00222 NAD
10 IRR0.00443 NAD
20 IRR0.00886 NAD
50 IRR0.02215 NAD
100 IRR0.04430 NAD
250 IRR0.11076 NAD
500 IRR0.22151 NAD
1000 IRR0.44303 NAD
2000 IRR0.88606 NAD
5000 IRR2.21515 NAD
10000 IRR4.43029 NAD