currency-names.IRR sang Kyat Myanmar

Đổi tiền IRR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 irr
50,07 mmk

﷼1,000 IRR = K0,05007 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Kyat Myanmar
1 IRR0.05007 MMK
5 IRR0.25036 MMK
10 IRR0.50071 MMK
20 IRR1.00143 MMK
50 IRR2.50357 MMK
100 IRR5.00714 MMK
250 IRR12.51785 MMK
500 IRR25.03570 MMK
1000 IRR50.07140 MMK
2000 IRR100.14280 MMK
5000 IRR250.35700 MMK
10000 IRR500.71400 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rial Iran
1 MMK19.97150 IRR
5 MMK99.85750 IRR
10 MMK199.71500 IRR
20 MMK399.43000 IRR
50 MMK998.57500 IRR
100 MMK1,997.15000 IRR
250 MMK4,992.87500 IRR
500 MMK9,985.75000 IRR
1000 MMK19,971.50000 IRR
2000 MMK39,943.00000 IRR
5000 MMK99,857.50000 IRR
10000 MMK199,715.00000 IRR