50 Kyat Myanmar sang currency-names.IRR

Đổi tiền MMK sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mmk
999,23 irr

K1,000 MMK = ﷼19,98 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rial Iran
1 MMK19.98450 IRR
5 MMK99.92250 IRR
10 MMK199.84500 IRR
20 MMK399.69000 IRR
50 MMK999.22500 IRR
100 MMK1,998.45000 IRR
250 MMK4,996.12500 IRR
500 MMK9,992.25000 IRR
1000 MMK19,984.50000 IRR
2000 MMK39,969.00000 IRR
5000 MMK99,922.50000 IRR
10000 MMK199,845.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Kyat Myanmar
1 IRR0.05004 MMK
5 IRR0.25019 MMK
10 IRR0.50039 MMK
20 IRR1.00078 MMK
50 IRR2.50194 MMK
100 IRR5.00388 MMK
250 IRR12.50970 MMK
500 IRR25.01940 MMK
1000 IRR50.03880 MMK
2000 IRR100.07760 MMK
5000 IRR250.19400 MMK
10000 IRR500.38800 MMK