10 nghìn currency-names.IRR sang Shilling Kenya

Đổi tiền IRR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 irr
31 kes

﷼1,000 IRR = Ksh0,003074 KES

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Kenya
1 IRR0.00307 KES
5 IRR0.01537 KES
10 IRR0.03074 KES
20 IRR0.06149 KES
50 IRR0.15372 KES
100 IRR0.30744 KES
250 IRR0.76860 KES
500 IRR1.53720 KES
1000 IRR3.07440 KES
2000 IRR6.14880 KES
5000 IRR15.37200 KES
10000 IRR30.74400 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Iran
1 KES325.26600 IRR
5 KES1,626.33000 IRR
10 KES3,252.66000 IRR
20 KES6,505.32000 IRR
50 KES16,263.30000 IRR
100 KES32,526.60000 IRR
250 KES81,316.50000 IRR
500 KES162,633.00000 IRR
1000 KES325,266.00000 IRR
2000 KES650,532.00000 IRR
5000 KES1,626,330.00000 IRR
10000 KES3,252,660.00000 IRR