100 currency-names.IRR sang Shilling Kenya

Đổi tiền IRR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 irr
0 kes

﷼1,000 IRR = Ksh0,003094 KES

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Kenya
1 IRR0.00309 KES
5 IRR0.01547 KES
10 IRR0.03094 KES
20 IRR0.06187 KES
50 IRR0.15468 KES
100 IRR0.30936 KES
250 IRR0.77339 KES
500 IRR1.54678 KES
1000 IRR3.09357 KES
2000 IRR6.18714 KES
5000 IRR15.46785 KES
10000 IRR30.93570 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Iran
1 KES323.25100 IRR
5 KES1,616.25500 IRR
10 KES3,232.51000 IRR
20 KES6,465.02000 IRR
50 KES16,162.55000 IRR
100 KES32,325.10000 IRR
250 KES80,812.75000 IRR
500 KES161,625.50000 IRR
1000 KES323,251.00000 IRR
2000 KES646,502.00000 IRR
5000 KES1,616,255.00000 IRR
10000 KES3,232,510.00000 IRR