10 Shilling Kenya sang currency-names.IRR

Đổi tiền KES sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
3.235,75 irr

Ksh1,000 KES = ﷼323,6 IRR

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Iran
1 KES323.57500 IRR
5 KES1,617.87500 IRR
10 KES3,235.75000 IRR
20 KES6,471.50000 IRR
50 KES16,178.75000 IRR
100 KES32,357.50000 IRR
250 KES80,893.75000 IRR
500 KES161,787.50000 IRR
1000 KES323,575.00000 IRR
2000 KES647,150.00000 IRR
5000 KES1,617,875.00000 IRR
10000 KES3,235,750.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Kenya
1 IRR0.00309 KES
5 IRR0.01545 KES
10 IRR0.03090 KES
20 IRR0.06181 KES
50 IRR0.15452 KES
100 IRR0.30905 KES
250 IRR0.77262 KES
500 IRR1.54524 KES
1000 IRR3.09048 KES
2000 IRR6.18096 KES
5000 IRR15.45240 KES
10000 IRR30.90480 KES