10 currency-names.IRR sang Shilling Kenya

Đổi tiền IRR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 irr
0 kes

﷼1,000 IRR = Ksh0,003140 KES

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Kenya
1 IRR0.00314 KES
5 IRR0.01570 KES
10 IRR0.03140 KES
20 IRR0.06280 KES
50 IRR0.15700 KES
100 IRR0.31400 KES
250 IRR0.78500 KES
500 IRR1.57000 KES
1000 IRR3.14000 KES
2000 IRR6.28000 KES
5000 IRR15.70000 KES
10000 IRR31.40000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Iran
1 KES318.47100 IRR
5 KES1,592.35500 IRR
10 KES3,184.71000 IRR
20 KES6,369.42000 IRR
50 KES15,923.55000 IRR
100 KES31,847.10000 IRR
250 KES79,617.75000 IRR
500 KES159,235.50000 IRR
1000 KES318,471.00000 IRR
2000 KES636,942.00000 IRR
5000 KES1,592,355.00000 IRR
10000 KES3,184,710.00000 IRR