currency-names.IRR sang Lev Bungari

Đổi tiền IRR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 irr
0,04 bgn

﷼1,000 IRR = лв0,00004340 BGN

Mid-market exchange rate at 10:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Lev Bungari
1 IRR0.00004 BGN
5 IRR0.00022 BGN
10 IRR0.00043 BGN
20 IRR0.00087 BGN
50 IRR0.00217 BGN
100 IRR0.00434 BGN
250 IRR0.01085 BGN
500 IRR0.02170 BGN
1000 IRR0.04340 BGN
2000 IRR0.08681 BGN
5000 IRR0.21702 BGN
10000 IRR0.43405 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rial Iran
1 BGN23,038.90000 IRR
5 BGN115,194.50000 IRR
10 BGN230,389.00000 IRR
20 BGN460,778.00000 IRR
50 BGN1,151,945.00000 IRR
100 BGN2,303,890.00000 IRR
250 BGN5,759,725.00000 IRR
500 BGN11,519,450.00000 IRR
1000 BGN23,038,900.00000 IRR
2000 BGN46,077,800.00000 IRR
5000 BGN115,194,500.00000 IRR
10000 BGN230,389,000.00000 IRR