500 currency-names.IQD sang Franc CFP

Đổi tiền IQD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 iqd
42 xpf

ع.د1,000 IQD = ₣0,08490 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc CFP
1 IQD0.08490 XPF
5 IQD0.42448 XPF
10 IQD0.84895 XPF
20 IQD1.69791 XPF
50 IQD4.24477 XPF
100 IQD8.48954 XPF
250 IQD21.22385 XPF
500 IQD42.44770 XPF
1000 IQD84.89540 XPF
2000 IQD169.79080 XPF
5000 IQD424.47700 XPF
10000 IQD848.95400 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Iraq
1 XPF11.77920 IQD
5 XPF58.89600 IQD
10 XPF117.79200 IQD
20 XPF235.58400 IQD
50 XPF588.96000 IQD
100 XPF1,177.92000 IQD
250 XPF2,944.80000 IQD
500 XPF5,889.60000 IQD
1000 XPF11,779.20000 IQD
2000 XPF23,558.40000 IQD
5000 XPF58,896.00000 IQD
10000 XPF117,792.00000 IQD