250 Franc CFP sang currency-names.IQD

Đổi tiền XPF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
2.942,83 iqd

₣1,000 XPF = ع.د11,77 IQD

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Iraq
1 XPF11.77130 IQD
5 XPF58.85650 IQD
10 XPF117.71300 IQD
20 XPF235.42600 IQD
50 XPF588.56500 IQD
100 XPF1,177.13000 IQD
250 XPF2,942.82500 IQD
500 XPF5,885.65000 IQD
1000 XPF11,771.30000 IQD
2000 XPF23,542.60000 IQD
5000 XPF58,856.50000 IQD
10000 XPF117,713.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc CFP
1 IQD0.08495 XPF
5 IQD0.42476 XPF
10 IQD0.84953 XPF
20 IQD1.69905 XPF
50 IQD4.24764 XPF
100 IQD8.49527 XPF
250 IQD21.23818 XPF
500 IQD42.47635 XPF
1000 IQD84.95270 XPF
2000 IQD169.90540 XPF
5000 IQD424.76350 XPF
10000 IQD849.52700 XPF