250 currency-names.IQD sang Rúp Nga

Đổi tiền IQD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 iqd
17,79 rub

ع.د1,000 IQD = руб0,07117 RUB

Mid-market exchange rate at 11:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rúp Nga
1 IQD0.07117 RUB
5 IQD0.35583 RUB
10 IQD0.71166 RUB
20 IQD1.42332 RUB
50 IQD3.55830 RUB
100 IQD7.11660 RUB
250 IQD17.79150 RUB
500 IQD35.58300 RUB
1000 IQD71.16600 RUB
2000 IQD142.33200 RUB
5000 IQD355.83000 RUB
10000 IQD711.66000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Iraq
1 RUB14.05170 IQD
5 RUB70.25850 IQD
10 RUB140.51700 IQD
20 RUB281.03400 IQD
50 RUB702.58500 IQD
100 RUB1,405.17000 IQD
250 RUB3,512.92500 IQD
500 RUB7,025.85000 IQD
1000 RUB14,051.70000 IQD
2000 RUB28,103.40000 IQD
5000 RUB70,258.50000 IQD
10000 RUB140,517.00000 IQD