2.000 Rúp Nga sang currency-names.IQD

Đổi tiền RUB sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rub
27.798,20 iqd

руб1,000 RUB = ع.د13,90 IQD

Mid-market exchange rate at 12:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Iraq
1 RUB13.89910 IQD
5 RUB69.49550 IQD
10 RUB138.99100 IQD
20 RUB277.98200 IQD
50 RUB694.95500 IQD
100 RUB1,389.91000 IQD
250 RUB3,474.77500 IQD
500 RUB6,949.55000 IQD
1000 RUB13,899.10000 IQD
2000 RUB27,798.20000 IQD
5000 RUB69,495.50000 IQD
10000 RUB138,991.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rúp Nga
1 IQD0.07195 RUB
5 IQD0.35974 RUB
10 IQD0.71947 RUB
20 IQD1.43895 RUB
50 IQD3.59737 RUB
100 IQD7.19473 RUB
250 IQD17.98683 RUB
500 IQD35.97365 RUB
1000 IQD71.94730 RUB
2000 IQD143.89460 RUB
5000 IQD359.73650 RUB
10000 IQD719.47300 RUB