10 currency-names.IQD sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền IQD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 iqd
0,01 kyd

ع.د1,000 IQD = $0,0006260 KYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Quần đảo Cayman
1 IQD0.00063 KYD
5 IQD0.00313 KYD
10 IQD0.00626 KYD
20 IQD0.01252 KYD
50 IQD0.03130 KYD
100 IQD0.06260 KYD
250 IQD0.15649 KYD
500 IQD0.31298 KYD
1000 IQD0.62595 KYD
2000 IQD1.25191 KYD
5000 IQD3.12977 KYD
10000 IQD6.25954 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Dinar Iraq
1 KYD1,597.56000 IQD
5 KYD7,987.80000 IQD
10 KYD15,975.60000 IQD
20 KYD31,951.20000 IQD
50 KYD79,878.00000 IQD
100 KYD159,756.00000 IQD
250 KYD399,390.00000 IQD
500 KYD798,780.00000 IQD
1000 KYD1,597,560.00000 IQD
2000 KYD3,195,120.00000 IQD
5000 KYD7,987,800.00000 IQD
10000 KYD15,975,600.00000 IQD