Bảng Đảo Man sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền IMP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
41.440,80 try

£1,000 IMP = TL41,44 TRY

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 IMP41.44080 TRY
5 IMP207.20400 TRY
10 IMP414.40800 TRY
20 IMP828.81600 TRY
50 IMP2,072.04000 TRY
100 IMP4,144.08000 TRY
250 IMP10,360.20000 TRY
500 IMP20,720.40000 TRY
1000 IMP41,440.80000 TRY
2000 IMP82,881.60000 TRY
5000 IMP207,204.00000 TRY
10000 IMP414,408.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Đảo Man
1 TRY0.02413 IMP
5 TRY0.12065 IMP
10 TRY0.24131 IMP
20 TRY0.48262 IMP
50 TRY1.20654 IMP
100 TRY2.41308 IMP
250 TRY6.03270 IMP
500 TRY12.06540 IMP
1000 TRY24.13080 IMP
2000 TRY48.26160 IMP
5000 TRY120.65400 IMP
10000 TRY241.30800 IMP