Bảng Đảo Man sang Bảng Liban

Đổi tiền IMP sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
111.879.000 lbp

£1,000 IMP = ل.ل.111.900 LBP

Mid-market exchange rate at 14:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Bảng Liban
1 IMP111,879.00000 LBP
5 IMP559,395.00000 LBP
10 IMP1,118,790.00000 LBP
20 IMP2,237,580.00000 LBP
50 IMP5,593,950.00000 LBP
100 IMP11,187,900.00000 LBP
250 IMP27,969,750.00000 LBP
500 IMP55,939,500.00000 LBP
1000 IMP111,879,000.00000 LBP
2000 IMP223,758,000.00000 LBP
5000 IMP559,395,000.00000 LBP
10000 IMP1,118,790,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Đảo Man
1 LBP0.00001 IMP
5 LBP0.00004 IMP
10 LBP0.00009 IMP
20 LBP0.00018 IMP
50 LBP0.00045 IMP
100 LBP0.00089 IMP
250 LBP0.00223 IMP
500 LBP0.00447 IMP
1000 LBP0.00894 IMP
2000 LBP0.01788 IMP
5000 LBP0.04469 IMP
10000 LBP0.08938 IMP