20 Shekel mới Israel sang Cedi Ghana

Đổi tiền ILS sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
70,82 ghs

₪1,000 ILS = GH¢3,541 GHS

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Cedi Ghana
1 ILS3.54101 GHS
5 ILS17.70505 GHS
10 ILS35.41010 GHS
20 ILS70.82020 GHS
50 ILS177.05050 GHS
100 ILS354.10100 GHS
250 ILS885.25250 GHS
500 ILS1,770.50500 GHS
1000 ILS3,541.01000 GHS
2000 ILS7,082.02000 GHS
5000 ILS17,705.05000 GHS
10000 ILS35,410.10000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shekel mới Israel
1 GHS0.28241 ILS
5 GHS1.41203 ILS
10 GHS2.82406 ILS
20 GHS5.64812 ILS
50 GHS14.12030 ILS
100 GHS28.24060 ILS
250 GHS70.60150 ILS
500 GHS141.20300 ILS
1000 GHS282.40600 ILS
2000 GHS564.81200 ILS
5000 GHS1,412.03000 ILS
10000 GHS2,824.06000 ILS