10 nghìn Cedi Ghana sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GHS sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
2.583,74 ils

GH¢1,000 GHS = ₪0,2584 ILS

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shekel mới Israel
1 GHS0.25837 ILS
5 GHS1.29187 ILS
10 GHS2.58374 ILS
20 GHS5.16748 ILS
50 GHS12.91870 ILS
100 GHS25.83740 ILS
250 GHS64.59350 ILS
500 GHS129.18700 ILS
1000 GHS258.37400 ILS
2000 GHS516.74800 ILS
5000 GHS1,291.87000 ILS
10000 GHS2,583.74000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Cedi Ghana
1 ILS3.87035 GHS
5 ILS19.35175 GHS
10 ILS38.70350 GHS
20 ILS77.40700 GHS
50 ILS193.51750 GHS
100 ILS387.03500 GHS
250 ILS967.58750 GHS
500 ILS1,935.17500 GHS
1000 ILS3,870.35000 GHS
2000 ILS7,740.70000 GHS
5000 ILS19,351.75000 GHS
10000 ILS38,703.50000 GHS