100 Forint Hungary sang Denar Macedonia

Đổi tiền HUF sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 huf
15,70 mkd

Ft1,000 HUF = ден0,1570 MKD

Mid-market exchange rate at 00:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Denar Macedonia
2000 HUF314.03800 MKD
5000 HUF785.09500 MKD
10000 HUF1,570.19000 MKD
15000 HUF2,355.28500 MKD
20000 HUF3,140.38000 MKD
30000 HUF4,710.57000 MKD
40000 HUF6,280.76000 MKD
50000 HUF7,850.95000 MKD
60000 HUF9,421.14000 MKD
100000 HUF15,701.90000 MKD
150000 HUF23,552.85000 MKD
200000 HUF31,403.80000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Forint Hungary
1 MKD6.36866 HUF
5 MKD31.84330 HUF
10 MKD63.68660 HUF
20 MKD127.37320 HUF
50 MKD318.43300 HUF
100 MKD636.86600 HUF
250 MKD1,592.16500 HUF
500 MKD3,184.33000 HUF
1000 MKD6,368.66000 HUF
2000 MKD12,737.32000 HUF
5000 MKD31,843.30000 HUF
10000 MKD63,686.60000 HUF