1 Forint Hungary sang Đô-la Liberia

Đổi tiền HUF sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 huf
0,53 lrd

Ft1,000 HUF = L$0,5293 LRD

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Liberia
2000 HUF1,058.67000 LRD
5000 HUF2,646.67500 LRD
10000 HUF5,293.35000 LRD
15000 HUF7,940.02500 LRD
20000 HUF10,586.70000 LRD
30000 HUF15,880.05000 LRD
40000 HUF21,173.40000 LRD
50000 HUF26,466.75000 LRD
60000 HUF31,760.10000 LRD
100000 HUF52,933.50000 LRD
150000 HUF79,400.25000 LRD
200000 HUF105,867.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Forint Hungary
1 LRD1.88916 HUF
5 LRD9.44580 HUF
10 LRD18.89160 HUF
20 LRD37.78320 HUF
50 LRD94.45800 HUF
100 LRD188.91600 HUF
250 LRD472.29000 HUF
500 LRD944.58000 HUF
1000 LRD1,889.16000 HUF
2000 LRD3,778.32000 HUF
5000 LRD9,445.80000 HUF
10000 LRD18,891.60000 HUF