10 Forint Hungary sang Som Kyrgystan

Đổi tiền HUF sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 huf
2,37 kgs

Ft1,000 HUF = Лв0,2375 KGS

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Som Kyrgystan
2000 HUF474.99400 KGS
5000 HUF1,187.48500 KGS
10000 HUF2,374.97000 KGS
15000 HUF3,562.45500 KGS
20000 HUF4,749.94000 KGS
30000 HUF7,124.91000 KGS
40000 HUF9,499.88000 KGS
50000 HUF11,874.85000 KGS
60000 HUF14,249.82000 KGS
100000 HUF23,749.70000 KGS
150000 HUF35,624.55000 KGS
200000 HUF47,499.40000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Forint Hungary
1 KGS4.21058 HUF
5 KGS21.05290 HUF
10 KGS42.10580 HUF
20 KGS84.21160 HUF
50 KGS210.52900 HUF
100 KGS421.05800 HUF
250 KGS1,052.64500 HUF
500 KGS2,105.29000 HUF
1000 KGS4,210.58000 HUF
2000 KGS8,421.16000 HUF
5000 KGS21,052.90000 HUF
10000 KGS42,105.80000 HUF