Kuna Croatia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền HRK sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
87.635 xof

1,000 HRK = 87,64 XOF

Mid-market exchange rate at 09:24
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc CFA Tây Phi
1 HRK87.63540 XOF
5 HRK438.17700 XOF
10 HRK876.35400 XOF
20 HRK1,752.70800 XOF
50 HRK4,381.77000 XOF
100 HRK8,763.54000 XOF
250 HRK21,908.85000 XOF
500 HRK43,817.70000 XOF
1000 HRK87,635.40000 XOF
2000 HRK175,270.80000 XOF
5000 HRK438,177.00000 XOF
10000 HRK876,354.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Kuna Croatia
1 XOF0.01141 HRK
5 XOF0.05705 HRK
10 XOF0.11411 HRK
20 XOF0.22822 HRK
50 XOF0.57055 HRK
100 XOF1.14109 HRK
250 XOF2.85273 HRK
500 XOF5.70545 HRK
1000 XOF11.41090 HRK
2000 XOF22.82180 HRK
5000 XOF57.05450 HRK
10000 XOF114.10900 HRK