Kuna Croatia sang Bảng Jersey

Đổi tiền HRK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
114,01 jep

kn1,000 HRK = £0,1140 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Jersey
1 HRK0.11401 JEP
5 HRK0.57005 JEP
10 HRK1.14009 JEP
20 HRK2.28018 JEP
50 HRK5.70045 JEP
100 HRK11.40090 JEP
250 HRK28.50225 JEP
500 HRK57.00450 JEP
1000 HRK114.00900 JEP
2000 HRK228.01800 JEP
5000 HRK570.04500 JEP
10000 HRK1,140.09000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Kuna Croatia
1 JEP8.77121 HRK
5 JEP43.85605 HRK
10 JEP87.71210 HRK
20 JEP175.42420 HRK
50 JEP438.56050 HRK
100 JEP877.12100 HRK
250 JEP2,192.80250 HRK
500 JEP4,385.60500 HRK
1000 JEP8,771.21000 HRK
2000 JEP17,542.42000 HRK
5000 JEP43,856.05000 HRK
10000 JEP87,712.10000 HRK