2.000 Kuna Croatia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền HRK sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hrk
23.754,60 btn

kn1,000 HRK = Nu.11,88 BTN

Mid-market exchange rate at 00:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Ngultrum Bhutan
1 HRK11.87730 BTN
5 HRK59.38650 BTN
10 HRK118.77300 BTN
20 HRK237.54600 BTN
50 HRK593.86500 BTN
100 HRK1,187.73000 BTN
250 HRK2,969.32500 BTN
500 HRK5,938.65000 BTN
1000 HRK11,877.30000 BTN
2000 HRK23,754.60000 BTN
5000 HRK59,386.50000 BTN
10000 HRK118,773.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Kuna Croatia
1 BTN0.08419 HRK
5 BTN0.42097 HRK
10 BTN0.84194 HRK
20 BTN1.68389 HRK
50 BTN4.20972 HRK
100 BTN8.41943 HRK
250 BTN21.04858 HRK
500 BTN42.09715 HRK
1000 BTN84.19430 HRK
2000 BTN168.38860 HRK
5000 BTN420.97150 HRK
10000 BTN841.94300 HRK