Lempira Honduras sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền HNL sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
274,51 ttd

L1,000 HNL = TT$0,2745 TTD

Mid-market exchange rate at 08:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Trinidad và Tobago
1 HNL0.27451 TTD
5 HNL1.37254 TTD
10 HNL2.74507 TTD
20 HNL5.49014 TTD
50 HNL13.72535 TTD
100 HNL27.45070 TTD
250 HNL68.62675 TTD
500 HNL137.25350 TTD
1000 HNL274.50700 TTD
2000 HNL549.01400 TTD
5000 HNL1,372.53500 TTD
10000 HNL2,745.07000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Lempira Honduras
1 TTD3.64290 HNL
5 TTD18.21450 HNL
10 TTD36.42900 HNL
20 TTD72.85800 HNL
50 TTD182.14500 HNL
100 TTD364.29000 HNL
250 TTD910.72500 HNL
500 TTD1,821.45000 HNL
1000 TTD3,642.90000 HNL
2000 TTD7,285.80000 HNL
5000 TTD18,214.50000 HNL
10000 TTD36,429.00000 HNL