10 nghìn Lempira Honduras sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền HNL sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
2.743,99 ttd

L1,000 HNL = TT$0,2744 TTD

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Trinidad và Tobago
1 HNL0.27440 TTD
5 HNL1.37200 TTD
10 HNL2.74399 TTD
20 HNL5.48798 TTD
50 HNL13.71995 TTD
100 HNL27.43990 TTD
250 HNL68.59975 TTD
500 HNL137.19950 TTD
1000 HNL274.39900 TTD
2000 HNL548.79800 TTD
5000 HNL1,371.99500 TTD
10000 HNL2,743.99000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Lempira Honduras
1 TTD3.64433 HNL
5 TTD18.22165 HNL
10 TTD36.44330 HNL
20 TTD72.88660 HNL
50 TTD182.21650 HNL
100 TTD364.43300 HNL
250 TTD911.08250 HNL
500 TTD1,822.16500 HNL
1000 TTD3,644.33000 HNL
2000 TTD7,288.66000 HNL
5000 TTD18,221.65000 HNL
10000 TTD36,443.30000 HNL