5 Lempira Honduras sang Đô-la Singapore

Đổi tiền HNL sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hnl
0,27 sgd

L1,000 HNL = S$0,05493 SGD

Mid-market exchange rate at 23:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Singapore
1 HNL0.05493 SGD
5 HNL0.27465 SGD
10 HNL0.54930 SGD
20 HNL1.09860 SGD
50 HNL2.74651 SGD
100 HNL5.49301 SGD
250 HNL13.73253 SGD
500 HNL27.46505 SGD
1000 HNL54.93010 SGD
2000 HNL109.86020 SGD
5000 HNL274.65050 SGD
10000 HNL549.30100 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lempira Honduras
1 SGD18.20490 HNL
5 SGD91.02450 HNL
10 SGD182.04900 HNL
20 SGD364.09800 HNL
50 SGD910.24500 HNL
100 SGD1,820.49000 HNL
250 SGD4,551.22500 HNL
500 SGD9,102.45000 HNL
1000 SGD18,204.90000 HNL
2000 SGD36,409.80000 HNL
5000 SGD91,024.50000 HNL
10000 SGD182,049.00000 HNL