Lempira Honduras sang Rupee Pakistan

Đổi tiền HNL sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
11.281 pkr

L1,000 HNL = ₨11,28 PKR

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Pakistan
1 HNL11.28100 PKR
5 HNL56.40500 PKR
10 HNL112.81000 PKR
20 HNL225.62000 PKR
50 HNL564.05000 PKR
100 HNL1,128.10000 PKR
250 HNL2,820.25000 PKR
500 HNL5,640.50000 PKR
1000 HNL11,281.00000 PKR
2000 HNL22,562.00000 PKR
5000 HNL56,405.00000 PKR
10000 HNL112,810.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lempira Honduras
1 PKR0.08864 HNL
5 PKR0.44322 HNL
10 PKR0.88645 HNL
20 PKR1.77289 HNL
50 PKR4.43223 HNL
100 PKR8.86445 HNL
250 PKR22.16113 HNL
500 PKR44.32225 HNL
1000 PKR88.64450 HNL
2000 PKR177.28900 HNL
5000 PKR443.22250 HNL
10000 PKR886.44500 HNL