50 Lempira Honduras sang Rupee Pakistan

Đổi tiền HNL sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hnl
563,22 pkr

L1,000 HNL = ₨11,26 PKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Pakistan
1 HNL11.26430 PKR
5 HNL56.32150 PKR
10 HNL112.64300 PKR
20 HNL225.28600 PKR
50 HNL563.21500 PKR
100 HNL1,126.43000 PKR
250 HNL2,816.07500 PKR
500 HNL5,632.15000 PKR
1000 HNL11,264.30000 PKR
2000 HNL22,528.60000 PKR
5000 HNL56,321.50000 PKR
10000 HNL112,643.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lempira Honduras
1 PKR0.08878 HNL
5 PKR0.44388 HNL
10 PKR0.88776 HNL
20 PKR1.77551 HNL
50 PKR4.43879 HNL
100 PKR8.87757 HNL
250 PKR22.19393 HNL
500 PKR44.38785 HNL
1000 PKR88.77570 HNL
2000 PKR177.55140 HNL
5000 PKR443.87850 HNL
10000 PKR887.75700 HNL