Lempira Honduras sang Dirham Maroc

Đổi tiền HNL sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
410,18 mad

L1,000 HNL = د.م.0,4102 MAD

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Dirham Maroc
1 HNL0.41018 MAD
5 HNL2.05091 MAD
10 HNL4.10182 MAD
20 HNL8.20364 MAD
50 HNL20.50910 MAD
100 HNL41.01820 MAD
250 HNL102.54550 MAD
500 HNL205.09100 MAD
1000 HNL410.18200 MAD
2000 HNL820.36400 MAD
5000 HNL2,050.91000 MAD
10000 HNL4,101.82000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Lempira Honduras
1 MAD2.43794 HNL
5 MAD12.18970 HNL
10 MAD24.37940 HNL
20 MAD48.75880 HNL
50 MAD121.89700 HNL
100 MAD243.79400 HNL
250 MAD609.48500 HNL
500 MAD1,218.97000 HNL
1000 MAD2,437.94000 HNL
2000 MAD4,875.88000 HNL
5000 MAD12,189.70000 HNL
10000 MAD24,379.40000 HNL