Lempira Honduras sang Krona Iceland

Đổi tiền HNL sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
5.707,99 isk

1,000 HNL = 5,708 ISK

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krona Iceland
1 HNL5.70799 ISK
5 HNL28.53995 ISK
10 HNL57.07990 ISK
20 HNL114.15980 ISK
50 HNL285.39950 ISK
100 HNL570.79900 ISK
250 HNL1,426.99750 ISK
500 HNL2,853.99500 ISK
1000 HNL5,707.99000 ISK
2000 HNL11,415.98000 ISK
5000 HNL28,539.95000 ISK
10000 HNL57,079.90000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lempira Honduras
1 ISK0.17519 HNL
5 ISK0.87596 HNL
10 ISK1.75193 HNL
20 ISK3.50386 HNL
50 ISK8.75965 HNL
100 ISK17.51930 HNL
250 ISK43.79825 HNL
500 ISK87.59650 HNL
1000 ISK175.19300 HNL
2000 ISK350.38600 HNL
5000 ISK875.96500 HNL
10000 ISK1,751.93000 HNL