50 Lempira Honduras sang Dinar Bahrain

Đổi tiền HNL sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hnl
0,762 bhd

L1,000 HNL = .د.ب0,01524 BHD

Mid-market exchange rate at 00:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Dinar Bahrain
1 HNL0.01524 BHD
5 HNL0.07622 BHD
10 HNL0.15245 BHD
20 HNL0.30490 BHD
50 HNL0.76225 BHD
100 HNL1.52449 BHD
250 HNL3.81123 BHD
500 HNL7.62245 BHD
1000 HNL15.24490 BHD
2000 HNL30.48980 BHD
5000 HNL76.22450 BHD
10000 HNL152.44900 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lempira Honduras
1 BHD65.59580 HNL
5 BHD327.97900 HNL
10 BHD655.95800 HNL
20 BHD1,311.91600 HNL
50 BHD3,279.79000 HNL
100 BHD6,559.58000 HNL
250 BHD16,398.95000 HNL
500 BHD32,797.90000 HNL
1000 BHD65,595.80000 HNL
2000 BHD131,191.60000 HNL
5000 BHD327,979.00000 HNL
10000 BHD655,958.00000 HNL