Lempira Honduras sang Florin Aruba

Đổi tiền HNL sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
72,44 awg

L1,000 HNL = ƒ0,07244 AWG

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Florin Aruba
1 HNL0.07244 AWG
5 HNL0.36218 AWG
10 HNL0.72435 AWG
20 HNL1.44870 AWG
50 HNL3.62175 AWG
100 HNL7.24350 AWG
250 HNL18.10875 AWG
500 HNL36.21750 AWG
1000 HNL72.43500 AWG
2000 HNL144.87000 AWG
5000 HNL362.17500 AWG
10000 HNL724.35000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lempira Honduras
1 AWG13.80550 HNL
5 AWG69.02750 HNL
10 AWG138.05500 HNL
20 AWG276.11000 HNL
50 AWG690.27500 HNL
100 AWG1,380.55000 HNL
250 AWG3,451.37500 HNL
500 AWG6,902.75000 HNL
1000 AWG13,805.50000 HNL
2000 AWG27,611.00000 HNL
5000 AWG69,027.50000 HNL
10000 AWG138,055.00000 HNL