20 Đô-la Hồng Kông sang Kina Papua New Ghine
Đổi tiền HKD sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi HKD sang PGK
1 HKD = 0,52541 PGK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Kina Papua New Ghine
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kina Papua New Guinea | |
---|---|
100 HKD | 52.54060 PGK |
200 HKD | 105.08120 PGK |
300 HKD | 157.62180 PGK |
500 HKD | 262.70300 PGK |
1,000 HKD | 525.40600 PGK |
2,000 HKD | 1,050.81200 PGK |
2,500 HKD | 1,313.51500 PGK |
3,000 HKD | 1,576.21800 PGK |
4,000 HKD | 2,101.62400 PGK |
5,000 HKD | 2,627.03000 PGK |
10,000 HKD | 5,254.06000 PGK |
20,000 HKD | 10,508.12000 PGK |
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 PGK | 1.90329 HKD |
5 PGK | 9.51645 HKD |
10 PGK | 19.03290 HKD |
20 PGK | 38.06580 HKD |
50 PGK | 95.16450 HKD |
100 PGK | 190.32900 HKD |
250 PGK | 475.82250 HKD |
500 PGK | 951.64500 HKD |
1,000 PGK | 1,903.29000 HKD |
2,000 PGK | 3,806.58000 HKD |
5,000 PGK | 9,516.45000 HKD |
10,000 PGK | 19,032.90000 HKD |