250 Đô-la Hồng Kông sang Birr Ethiopia

Đổi tiền HKD sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hkd
1.835,82 etb

$1,000 HKD = Br7,343 ETB

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Birr Ethiopia
100 HKD734.32600 ETB
200 HKD1,468.65200 ETB
300 HKD2,202.97800 ETB
500 HKD3,671.63000 ETB
1000 HKD7,343.26000 ETB
2000 HKD14,686.52000 ETB
2500 HKD18,358.15000 ETB
3000 HKD22,029.78000 ETB
4000 HKD29,373.04000 ETB
5000 HKD36,716.30000 ETB
10000 HKD73,432.60000 ETB
20000 HKD146,865.20000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la Hồng Kông
1 ETB0.13618 HKD
5 ETB0.68090 HKD
10 ETB1.36179 HKD
20 ETB2.72358 HKD
50 ETB6.80895 HKD
100 ETB13.61790 HKD
250 ETB34.04475 HKD
500 ETB68.08950 HKD
1000 ETB136.17900 HKD
2000 ETB272.35800 HKD
5000 ETB680.89500 HKD
10000 ETB1,361.79000 HKD