20 Đô-la Hồng Kông sang Dinar Bahrain

Đổi tiền HKD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hkd
0,965 bhd

$1,000 HKD = .د.ب0,04827 BHD

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Bahrain
100 HKD4.82700 BHD
200 HKD9.65400 BHD
300 HKD14.48100 BHD
500 HKD24.13500 BHD
1000 HKD48.27000 BHD
2000 HKD96.54000 BHD
2500 HKD120.67500 BHD
3000 HKD144.81000 BHD
4000 HKD193.08000 BHD
5000 HKD241.35000 BHD
10000 HKD482.70000 BHD
20000 HKD965.40000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Hồng Kông
1 BHD20.71680 HKD
5 BHD103.58400 HKD
10 BHD207.16800 HKD
20 BHD414.33600 HKD
50 BHD1,035.84000 HKD
100 BHD2,071.68000 HKD
250 BHD5,179.20000 HKD
500 BHD10,358.40000 HKD
1000 BHD20,716.80000 HKD
2000 BHD41,433.60000 HKD
5000 BHD103,584.00000 HKD
10000 BHD207,168.00000 HKD