2.000 Đô-la Hồng Kông sang Dinar Bahrain

Đổi tiền HKD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hkd
96,549 bhd

$1,000 HKD = .د.ب0,04827 BHD

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Bahrain
100 HKD4.82746 BHD
200 HKD9.65492 BHD
300 HKD14.48238 BHD
500 HKD24.13730 BHD
1000 HKD48.27460 BHD
2000 HKD96.54920 BHD
2500 HKD120.68650 BHD
3000 HKD144.82380 BHD
4000 HKD193.09840 BHD
5000 HKD241.37300 BHD
10000 HKD482.74600 BHD
20000 HKD965.49200 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Hồng Kông
1 BHD20.71480 HKD
5 BHD103.57400 HKD
10 BHD207.14800 HKD
20 BHD414.29600 HKD
50 BHD1,035.74000 HKD
100 BHD2,071.48000 HKD
250 BHD5,178.70000 HKD
500 BHD10,357.40000 HKD
1000 BHD20,714.80000 HKD
2000 BHD41,429.60000 HKD
5000 BHD103,574.00000 HKD
10000 BHD207,148.00000 HKD