Đô-la Guyana sang Rial Oman

Đổi tiền GYD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
1,843 omr

GY$1,000 GYD = ر.ع.0,001843 OMR

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rial Oman
1 GYD0.00184 OMR
5 GYD0.00922 OMR
10 GYD0.01843 OMR
20 GYD0.03686 OMR
50 GYD0.09215 OMR
100 GYD0.18430 OMR
250 GYD0.46075 OMR
500 GYD0.92151 OMR
1000 GYD1.84301 OMR
2000 GYD3.68602 OMR
5000 GYD9.21505 OMR
10000 GYD18.43010 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Guyana
1 OMR542.59000 GYD
5 OMR2,712.95000 GYD
10 OMR5,425.90000 GYD
20 OMR10,851.80000 GYD
50 OMR27,129.50000 GYD
100 OMR54,259.00000 GYD
250 OMR135,647.50000 GYD
500 OMR271,295.00000 GYD
1000 OMR542,590.00000 GYD
2000 OMR1,085,180.00000 GYD
5000 OMR2,712,950.00000 GYD
10000 OMR5,425,900.00000 GYD