2.000 Đô-la Guyana sang Rial Oman

Đổi tiền GYD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gyd
3,691 omr

GY$1,000 GYD = ر.ع.0,001846 OMR

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rial Oman
1 GYD0.00185 OMR
5 GYD0.00923 OMR
10 GYD0.01846 OMR
20 GYD0.03691 OMR
50 GYD0.09229 OMR
100 GYD0.18457 OMR
250 GYD0.46143 OMR
500 GYD0.92287 OMR
1000 GYD1.84573 OMR
2000 GYD3.69146 OMR
5000 GYD9.22865 OMR
10000 GYD18.45730 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Guyana
1 OMR541.79200 GYD
5 OMR2,708.96000 GYD
10 OMR5,417.92000 GYD
20 OMR10,835.84000 GYD
50 OMR27,089.60000 GYD
100 OMR54,179.20000 GYD
250 OMR135,448.00000 GYD
500 OMR270,896.00000 GYD
1000 OMR541,792.00000 GYD
2000 OMR1,083,584.00000 GYD
5000 OMR2,708,960.00000 GYD
10000 OMR5,417,920.00000 GYD