Đô-la Guyana sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GYD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
10,78 fjd

1,000 GYD = 0,01078 FJD

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Fiji
1 GYD0.01078 FJD
5 GYD0.05391 FJD
10 GYD0.10783 FJD
20 GYD0.21565 FJD
50 GYD0.53913 FJD
100 GYD1.07827 FJD
250 GYD2.69567 FJD
500 GYD5.39135 FJD
1000 GYD10.78270 FJD
2000 GYD21.56540 FJD
5000 GYD53.91350 FJD
10000 GYD107.82700 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Guyana
1 FJD92.74080 GYD
5 FJD463.70400 GYD
10 FJD927.40800 GYD
20 FJD1,854.81600 GYD
50 FJD4,637.04000 GYD
100 FJD9,274.08000 GYD
250 FJD23,185.20000 GYD
500 FJD46,370.40000 GYD
1000 FJD92,740.80000 GYD
2000 FJD185,481.60000 GYD
5000 FJD463,704.00000 GYD
10000 FJD927,408.00000 GYD