10 nghìn Đô-la Guyana sang Đô-la Úc

Đổi tiền GYD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gyd
73,34 aud

1,000 GYD = 0,007334 AUD

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Úc
1 GYD0.00733 AUD
5 GYD0.03667 AUD
10 GYD0.07334 AUD
20 GYD0.14668 AUD
50 GYD0.36671 AUD
100 GYD0.73342 AUD
250 GYD1.83354 AUD
500 GYD3.66708 AUD
1000 GYD7.33415 AUD
2000 GYD14.66830 AUD
5000 GYD36.67075 AUD
10000 GYD73.34150 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Guyana
1 AUD136.34800 GYD
5 AUD681.74000 GYD
10 AUD1,363.48000 GYD
20 AUD2,726.96000 GYD
50 AUD6,817.40000 GYD
100 AUD13,634.80000 GYD
250 AUD34,087.00000 GYD
500 AUD68,174.00000 GYD
1000 AUD136,348.00000 GYD
2000 AUD272,696.00000 GYD
5000 AUD681,740.00000 GYD
10000 AUD1,363,480.00000 GYD