5.000 Đô-la Úc sang Đô-la Guyana

Đổi tiền AUD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 aud
679.180,00 gyd

1,000 AUD = 135,8 GYD

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Guyana
1 AUD135.83600 GYD
5 AUD679.18000 GYD
10 AUD1,358.36000 GYD
20 AUD2,716.72000 GYD
50 AUD6,791.80000 GYD
100 AUD13,583.60000 GYD
250 AUD33,959.00000 GYD
500 AUD67,918.00000 GYD
1000 AUD135,836.00000 GYD
2000 AUD271,672.00000 GYD
5000 AUD679,180.00000 GYD
10000 AUD1,358,360.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Úc
1 GYD0.00736 AUD
5 GYD0.03681 AUD
10 GYD0.07362 AUD
20 GYD0.14724 AUD
50 GYD0.36809 AUD
100 GYD0.73618 AUD
250 GYD1.84046 AUD
500 GYD3.68091 AUD
1000 GYD7.36183 AUD
2000 GYD14.72366 AUD
5000 GYD36.80915 AUD
10000 GYD73.61830 AUD