Đổi tiền GTQ sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
10 Quetzal Guatemala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Quetzal Guatemala
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 GTQ | 0.47281 AED |
5 GTQ | 2.36404 AED |
10 GTQ | 4.72808 AED |
20 GTQ | 9.45616 AED |
50 GTQ | 23.64040 AED |
100 GTQ | 47.28080 AED |
250 GTQ | 118.20200 AED |
500 GTQ | 236.40400 AED |
1000 GTQ | 472.80800 AED |
2000 GTQ | 945.61600 AED |
5000 GTQ | 2,364.04000 AED |
10000 GTQ | 4,728.08000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Quetzal Guatemala | |
---|---|
1 AED | 2.11502 GTQ |
5 AED | 10.57510 GTQ |
10 AED | 21.15020 GTQ |
20 AED | 42.30040 GTQ |
50 AED | 105.75100 GTQ |
100 AED | 211.50200 GTQ |
250 AED | 528.75500 GTQ |
500 AED | 1,057.51000 GTQ |
1000 AED | 2,115.02000 GTQ |
2000 AED | 4,230.04000 GTQ |
5000 AED | 10,575.10000 GTQ |
10000 AED | 21,150.20000 GTQ |