1 Franc Guinea sang Naira Nigeria

Đổi tiền GNF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gnf
0,14 ngn

GFr1,000 GNF = ₦0,1440 NGN

Mid-market exchange rate at 21:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Naira Nigeria
1 GNF0.14398 NGN
5 GNF0.71991 NGN
10 GNF1.43982 NGN
20 GNF2.87964 NGN
50 GNF7.19910 NGN
100 GNF14.39820 NGN
250 GNF35.99550 NGN
500 GNF71.99100 NGN
1000 GNF143.98200 NGN
2000 GNF287.96400 NGN
5000 GNF719.91000 NGN
10000 GNF1,439.82000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Guinea
1 NGN6.94529 GNF
5 NGN34.72645 GNF
10 NGN69.45290 GNF
20 NGN138.90580 GNF
50 NGN347.26450 GNF
100 NGN694.52900 GNF
250 NGN1,736.32250 GNF
500 NGN3,472.64500 GNF
1000 NGN6,945.29000 GNF
2000 NGN13,890.58000 GNF
5000 NGN34,726.45000 GNF
10000 NGN69,452.90000 GNF